🌟 부도 수표 (不渡手票)

1. 발행한 사람의 재정상의 문제로 인해 해당 은행에서 지급을 거절하는 수표.

1. NGÂN PHIẾU BẤT HỢP LỆ: Ngân phiếu mà ngân hàng tiếp nhận từ chối chi trả vì vấn đề tài chính của người ký phát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부도 수표 발행.
    Issuing a dishonored check.
  • Google translate 부도 수표가 되다.
    Become a dishonored check.
  • Google translate 부도 수표를 남발하다.
    Overissue a dishonored check.
  • Google translate 부도 수표를 발행하다.
    Publish a dishonored check.
  • Google translate 김 사장은 부도 수표를 유통하려 한 혐의로 다음 주에 법정에 설 예정이다.
    Kim is due in court next week on charges of attempting to circulate bankruptcy checks.
  • Google translate 그는 급격히 사업을 확장하다가 부도 수표를 남발했고 결국 채권자들에게 쫓기는 신세가 되었다.
    He was rapidly expanding his business and overissued bankruptcy checks and ended up being chased by creditors.
  • Google translate 박 씨가 부도 수표를 발행해서 감옥에 갈 처지라는군요.
    Mr. park is in jail for issuing a dishonored check.
    Google translate 돈이 없어서 수표가 부도가 났으니 벌금을 낼 수도 없을 테고, 징역을 살게 되겠군요.
    The check went bankrupt because of lack of money, so you can't pay a fine, and you'll be sentenced.

부도 수표: bad check,ふわたりこぎって【不渡小切手】,chèque sans provision, chèque en bois,cheque flotante, cheque rechazado,شيك بدون رصيد,хүчингүй чек,ngân phiếu bất hợp lệ,เช็คที่จ่ายเงินไม่ได้, เช็คที่ขึ้นเงินไม่ได้, เช็คเด้ง,cek kosong,забракованный чек,空头支票,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53)